Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giằm giằn giằn vặt giằng
giằng co giằng xé giặc giặc biển
giặc cướp giặc giã giặm giặt
giặt giũ giặt giạ giặt là giẹo
giẹo giọ giẹp giẹp lép giẻ
giẻ cùi giẻ lau giẻ rách giếc
giếng giếng khơi giếng thơi giết
giết chóc giết hại giết người giết thịt
giẵm giở giở chứng giở dạ
giở giói giở giọng giở giời giở mình
giở mặt giở quẻ giởn tóc gáy giền
giềng giềng mối giọi giọng
giọng điệu giọng kim giọng lưỡi giọng nói
giọng thổ giọt giọt châu giọt máu
giọt mưa giọt nước giọt sành giọt sương
giỏ giỏi giỏi giang giỏng
giỏng tai giờ giờ đây giờ cao điểm
giờ chót giờ giấc giờ hồn giờ làm thêm
giờ lâu giờ phút giờ rãnh giờn
giỡn giục giụi mắt giữ
giữ ý giữ chỗ giữ gìn giữ giàng
giữ kín giữ kẽ giữ lại giữ lời
giữ lễ giữ mình giữ miếng giữ miệng
giữ phép giữ rịt giữ sức khỏe giữ tiếng
giữ tiết giữ trật tự giữ trẻ giữ vững
giữa giữa trưa giựt giựt mình
giỗ giỗ đầu giỗ chạp giỗ hết
giối giối giăng giống giống hệt
giống loài giống má giống nòi giống người
giồ giồi giồi mài giồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.